nan-dac-ho-do-nguoi-thong-minh-muon-ho-do-that-kho
“Nan đắc hồ đồ” – Người thông minh muốn hồ đồ thật khó!
- bởi tamthuc --
- 06/10/2016
“Thông minh khó, hồ đồ khó, từ thông minh chuyển sang hồ đồ càng khó, buông tay ra, lùi một bước, lòng yên ổn, sau này không mong sự đền đáp” – Trịnh Bản Kiều.
“Nan đắc hồ đồ” dịch nghĩa bề mặt là muốn hồ đồ thật khó. Ngày nay nhiều người cho rằng nó có hàm nghĩa là, trong cuộc sống, mặc dù khó, nhưng đôi lúc người ta phải hồ đồ, phải “giả ngu”, để tránh tai bay vạ gió, để được sống yên ổn. Thực ra đó là cách lý giải sai lầm. Bốn chữ “Nan đắc hồ đồ” được Trịnh Bản Kiều viết ra trong lúc ông đang phải đứng giữa nhân nghĩa và danh vọng, nó thể hiện khí tiết cao thượng hiếm có của một người làm quan, mang trên vai sinh mệnh của dân chúng…
Trịnh Bản Kiều là thư hoạ gia nổi tiếng đời Thanh, thiên tư thông minh lại đa tài đa nghệ, nhưng con đường công danh lại gập ghềnh không thuận lợi. Ông làm tiến sỹ dưới thời vua Càn Long, là một vị quan thanh chính liêm khiết, không sợ quyền thế, hết lòng vì dân.
Bốn chữ “Nan đắc hồ đồ” được Trịnh Bản Kiều viết ra trong lúc dân chúng đang gặp nạn lớn, còn khâm sai của nhà vua bất kể dân chúng khổ sở sống chết ra sao vẫn không mở kho phát chẩn, mà lại còn đòi hỏi thư họa của Trịnh Bản Kiều.
TAMTHUC: Xưa rồi, “Hiếu” ơi…
Thấy người dân đã đến nông nỗi “10 ngày bán một đứa trẻ, 5 ngày bán một phụ nữ” (theo sách “Đào hoang hành”), Trịnh Bản Kiều đã lấy hết bổng lộc bản thân, đồng thời mở cửa kho phát chẩn cứu tế cho nạn dân. Thuộc hạ khuyên ông không nên tự ý quyết định để tránh bị triều đình kết tội, nhưng Trịnh Bản Kiều cho rằng tính mạng của người dân đang trong cơn nước sôi lửa bỏng, nếu vì cứu dân mà bị trách tội thì ông sẵn sàng một mình đón nhận.
“Nan đắc hồ đồ” chính là tâm ý của Trịnh Bản Kiều. Ông biết rằng mở kho phát chẩn sẽ bị triều đình kết tội, nhưng vẫn vì nghĩa không chùn, giả vờ “hồ đồ” để có thể cứu được nạn dân. Chính vì thế, ông mới chú thích cho bốn chữ “Nan đắc hồ đồ” rằng: “Thông minh khó, hồ đồ khó, từ thông minh chuyển sang hồ đồ càng khó, buông tay ra, lùi một bước, lòng yên ổn, sau này không mong sự đền đáp”.
TAMTHUC: Tuân Tử: “Nhân tướng học, cổ nhân chẳng làm thế”
Trịnh Bản Kiều vì nỗ lực cứu giúp nhân dân mà bị bọn tham quan căm ghét, cuối cùng ông bị chúng vu cáo và cách chức. Lúc ông rời nhiệm sở, dân chúng tranh nhau tới, thắp hương bày rượu đưa tiễn ông đến 10 dặm trường đình. Ông chẳng có xe ngựa và tùy tùng, chỉ thuê 3 con lừa, một con để mình cưỡi, một con chở sách vở và cây đàn, một con cho người nô bộc cưỡi. Đúng là một vị quan “Lưỡng tụ thanh phong”.
Đứng trước nhân nghĩa và danh vọng, Trịnh Bản Kiều có thể dũng cảm từ bỏ lợi ích bản thân, chỉ mong làm hết sức mình, không mong được đền đáp. Cái “hồ đồ” của Trịnh Bản Kiều không phải là giả ngu giả điếc, mà chính là cái “hồ đồ” của một nhân cách vĩ đại. Đó chính là hàm nghĩa cao thượng của bốn chữ “Nan đắc hồ đồ”.
Quang Minh
Comment